THÔNG SỐ CỦA NGÓI CHÍNH:
Kích thước sản phẩm/ Size of product | 424mm x 335mm |
Diện tích hữu ích/ Useful area | 363mm x 305mm |
Số viên/m2 / The number of tile/m2 | 9 |
Trọng lượng trung bình/viên (kg) / Average weight/tile (kg) | 3.4 |
Trọng lượng trung bình/m2 (kg) / Average weight/m2 (kg) | 30.6 |
|
ÐẶC TÍNH KỸ THUẬT / TECHNICAL FEATURE
Độ thấm nước (%)/ Water permeability (%) | <9.5 |
Độ bền uốn (N/cm)/ Flexural strength (N/cm) | > 1200 |
Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn / Standard abrasion resistance | JIS A 5402:2002 |
CÔNG NGHỆ TẠO HÌNH NGÓI
Được gia cường bằng sợi tổng hợp Polyvinyl alcohol
Is reinforced by Polyvinyl alcohol
Sản phẩm nhẹ, giảm chi phí vận chuyển, giảm trọng lượng vật liệu kết cấu mái.
Slight product to reduce fee of transportation and weight of roofng material
Độ bền cơ học cao.
High mechanical durability
Thân thiện với môi trường và sức khỏe.
Friendly with environment and health